--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ trợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ trợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ trợ
+
Auxiliary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ trợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ trợ"
:
pha trò
phải trái
pháp trị
phép trừ
phối trí
phù trì
phù trợ
phụ trợ
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
phụ trợ
:
Auxiliary
+
company
:
sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạnI shall be glad of your company tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh
+
gradation
:
sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
+
knur
:
đầu mấu, mắt (cây)
+
growl
:
tiếng gầm, tiếng gầm gừ